Đăng nhập
Đăng kí
Khóa học
Khóa học đơn
Khóa học combo
Tin tức
Kinh nghiệm học tiếng Nhật
Văn hóa Nhật Bản
Tin Tức sự kiện
Cảm nhận
Liên Hệ
Hỗ trợ
Đăng nhập
Đăng kí
037 223 2268
8h - 22h hàng ngày
Đăng nhập
Ghi nhớ tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn chưa có tài khoản?
Đăng ký ngay!
Đăng ký tài khoản
Học tiếng Nhật online
Trang chủ
Các khóa học
Tiến trình học
Học N2 Giai đoạn 1
Kanji
Tài liệu Kanji N2
File PDF sách Kanji Master N2
Kanji Chương 1
Chương 1 buổi 1: 配・届・渡・拳・招・贈
Học thử
Chương 1 buổi 2: 契・越・賃・仮・証・域
Chương 1 buổi 3: 雑・誌・刊・並・巻・著
Chương 1 buổi 4: 居・庭・清・掃・整・汚
Chương 1 buổi 5
Test Kanji Chương 1
Kanji Chương 2
Chương 2 buổi 1: 駐・輪・港・到・途・過
Chương 2 buổi 2: 符・停・標・普・刻・違
Chương 2 buổi 3: 漁・輸・製・郵・航・融
Chương 2 buổi 4: 戻・換・払・込・両・替
Chương 2 buổi 5: 照・預・札・貨・帳・振
Test Kanji Chương 2
Kanji Chương 3
Chương 3 buổi 1: 桜・梅・松・杉・美・香
Chương 3 buổi 2: 脱・掛・姿・勢・柔・軟
Chương 3 buổi 3: 固・純・快・甘・濃・薄
Chương 3 buổi 4: 劇・舞・堂・展・宗・恵
Chương 3 buổi 5: 宝・城・栄・蔵・昭・士
Test Kanji Chương 3
Kanji Chương 4
Chương 4 buổi 1: 健・康・診・療・命・異
Chương 4 buổi 2: 背・腹・肩・腕・胸・腰
Chương 4 buổi 3: 脳・臓・胃・筋・骨・節
Chương 4 buổi 4: 症・状・因・況・態・圧
Chương 4 buổi 5: 傷・処・触・針・抜・完
Test Kanji Chương 4
Kanji Chương 5
Chương 5 buổi 1: 忙・疲・慣・競・養・兼
Chương 5 buổi 2: 就・従・応・訪・課・論
Chương 5 buổi 3: 採・募・雇・適・般・総
Chương 5 buổi 4: 企・案・依・頼・比・較
Chương 5 buổi 5: 評・価・改・善・勤・務
Test Kanji Chương 5
Kanji Chương 6
Chương 6 buổi 1: 営・景・資・益・株・債
Chương 6 buổi 2: 販・購・値・額・財・納
Chương 6 buổi 3: 増・減・損・得・拡・縮
Chương 6 buổi 4: 略・充・加・除・余
Chương 6 buổi 5: 片・裏・幅・版・章
Test Kanji Chương 6
Kanji Chương 7
Chương 7 buổi 1: 毒・殺・責・逃・暴・恐
Chương 7 buổi 2: 緊・張・破・割・別・離
Chương 7 buổi 3: 印・象・与・齢・籍・際
Chương 7 buổi 4: 遊・誘・勧・寄・迷・占
Test Kanji Chương 7
Kanji Chương 8
Chương 8 buổi 1: 周・囲・協・互・共・我
Chương 8 buổi 2: 皆・緒・援・精・抱・氏
Chương 8 buổi 3: 尊・敬・申・参・致・御
Test Kanji Chương 8
Kanji Chương 9
Chương 9 buổi 1: 湾・沖・浜・江・層・砂
Chương 9 buổi 2: 泉・源・浮・沈・井・沢
Chương 9 buổi 3: 宇・宙・環・境・極・昇
Chương 9 buổi 4: 災・害・震・防・影・響
Test Kanji Chương 9
Kanji Chương 10
Chương 10 buổi 1: 講・義・導・専・限・修
Chương 10 buổi 2: 述・将・博・策・詩・基
Chương 10 buổi 3: 条・令・司・制・省・庁
Chương 10 buổi 4: 警・察・署・捕・守・乱
Chương 10 buổi 5: 党・民・挙・委・権・票
Test Kanji Chương 10
Chương 10 buổi 6: 攻・撃・爆・討・射・武
Kanji Chương 11
Chương 11 buổi 1: 畳・床・軒・玄・壁・廊
Chương 11 buổi 2: 寮・隣・敷・狭・荘
Chương 11 buổi 3: 封・筒・歳・暮・宛・菓
Chương 11 buổi 4: 詰・瓶・粒・酢・糖・辛
Chương 11 buổi 5: 渋・滞・街・往・距・灯
Test Kanji Chương 11
Kanji Chương 12
Chương 12 buổi 1: 携・即・稼・需・拒・厳
Chương 12 buổi 2: 刷・枠・縦・斜・端・隅
Chương 12 buổi 3: 堅・硬・鋭・鈍・詳・簡
Chương 12 buổi 4: 潔・頑・勇・賢・偉・珍
Chương 12 buổi 5: 肌・粧・髪・脚・華・鏡
Chương 12 buổi 6: 帽・傘・革・靴・柄・装
Test Kanji Chương 12
Kanji Chương 13
Chương 13 buổi 1: 睡・眠・喫・煙・脂・肪
Chương 13 buổi 2: 妊・娠・双・誕・脈・拍
Chương 13 buổi 3: 看・患・視・眼・舌・刺
Chương 13 buổi 4: 菌・剤
Test Kanji Chương 13
Kanji Chương 14
Chương 14 buổi 1: 咲・枯・散・飾・菊・枝
Chương 14 buổi 2: 紺・紫・紅・灰・鮮・彩
Chương 14 buổi 3: 飼・畜・猫・羊・豚・巣
Chương 14 buổi 4: 放・牧
Chương 14 buổi 5: 滝・沼・滴・凍・瀬・浄
Chương 14 buổi 6: 掘・埋・泥・炭・鉱・銅
Chương 14 buổi 7: 穴・洞
Test Kanji Chương 14
Kanji Chương 15
Chương 15 buổi 1: 殴・叫・怖・嫌・憎・恥
Chương 15 buổi 2: 誤・謝・励・冗・握・絶
Chương 15 buổi 3: 宴・催・渇・酌・泡・吐
Chương 15 buổi 4: 騒・延・超・更・徹・憶
Chương 15 buổi 5: 僕・僚・輩・誰・偶
Chương 15 buổi 6: 孫・租・似
Chương 15 buổi 7: 召・拝・了・承・伺・頂
Test Kanji Chương 15
Kanji Chương 16
Chương 16 buổi 1: 被・壊・傾・崩・噴・炎
Chương 16 buổi 2: 洪・津・波・荒・激・吹
Chương 16 buổi 3: 乾・燥・湿・涼・雷・嵐
Test Kanji Chương 16
Kanji Chương 17
Chương 17 buổi 1: 俳・句・詞・覧・簿・塾
Chương 17 buổi 2: 踊・像・殿・坊・跡・祈
Chương 17 buổi 3: 刑・罰・盗・捜・裁
Chương 17 buổi 4: 統・衆・秩・序・閣・批
Chương 17 buổi 5: 敵・砲・領・侵・銃・核
Chương 17 buổi 6: 護・衛・盟・隊・屈
Test Kanji Chương 17
Kanji Chương 18
Chương 18 buổi 1: 阪・埼・栃・茨・梨・群
Chương 18 buổi 2: 鹿・奈・媛・阜
Chương 18 buổi 3: 岡・崎・丘・丁・塚
Test Kanji Chương 18
Từ vựng
Tài liệu Từ vựng N2
File PDF sách Mimikara Oboeru N2-Goi
List bài từ vựng N2
Chương 1 phần 1A
Học thử
Chương 1 phần 1B
Test Chương 1 phần 1
Chương 1 phần 2A
Chương 1 phần 2B
Test Chương 1 phần 2
Chương 2 phần 1A
Chương 2 phần 1B
Test Chương 2 phần1
Chương 2 phần 2A
Chương 2 phần 2B
Test Chương 2 phần2
Chương 3A
Chương 3B
Test Chương 3
Chương 4 phần 1A
Chương 4 phần 1B
Test Chương 4 phần1
Chương 4 phần 2A
Chương 4 phần 2B
Test Chương 4 phần2
Matome 1A
Matome 1B
Matome 1C
Matome 1D
Test Matome Động từ phức
Test Matome Động từ phức - 2
Chương 5A
Chương 5B
Test Chương 5
Chương 6A
Chương 6B
Chương 6C
Test Chương 6
Chương 7 phần 1A
Chương 7 Phần 1B
Test Chương 7 Phần 1
Chương 7 Phần 2A
Chương 7 Phần 2B
Test Chương 7 Phần 2
Chương 8 Phần 1A
Chương 8 Phần 1B
Test Chương 8 Phần 1
Chương 8 Phần 2A
Chương 8 Phần 2B
Test Chương 8 Phần 2
Chương 9A
Chương 9B
Test Chương 9
Chương 10A
Chương 10B
Test Chương 10
Chương 11 Phần 1A
Test Chương 11 Phần 1
Test Chương 11
Chương 11 Phần 1B
Chương 11 Phần 2A
Chương 11 Phần 2B
Test Chương 11 Phần 2
Chương 12 Phần 1A
Chương 12 Phần 1B
Test Chương 12 Phần 1
Chương 12 Phần 2A
Chương 12 Phần 2B
Test Chương 12 Phần 2
Chương 13A
Chương 13B
Chương 13C
Test Chương 13
Test Tổng: Danh Từ A
Test Tổng: Danh Từ B
Test Tổng: Danh Từ C
Test Tổng: Danh Từ D
Test Tổng:Động Từ A
Test Tổng:Động Từ B
Test Tổng:Động Từ C
Test Tổng: Tính từ
Test Tổng: Từ vựng Katakana
Test Tổng: Phó từ, liên từ
Ngữ Pháp
Tài liệu Ngữ pháp N2
File PDF sách Ngữ pháp Shinkanzen N2
Ngữ pháp Shinkanzen
Bài 1A: ~際・~に際して・~にあたって・~折に・~に先立って
Học thử
Bài 1B:~たとたん(に)・~(か)と思うと・~(か)と思ったら・~か~ないかのうちに
Học thử
Test NP Bài 1
Học thử
Bài 2A:~最中だ・~うちに・~(よ)うとしている
Học thử
Bài 2B: ~ばかりだ・~一方だ・~つつある・~つつ
Học thử
Test NP Bài 2
Học thử
Bài 3: ~てはじめて・~上(で)・~次第~て以来・~てこのかた・~てからでないと・~てからでなければ
Test NP Bài 3
Bài 4: ~をはじめ(として)・~からして・~にわたって・~を通じて・~を通して・~限り・~だけ
Test NP Bài 4
Bài 5: ~に限り・~限り(は)・~限りでは・~に限って
Test NP Bài 5
Test NP Tổng Bài 1 - 5
Bài 6: ~に限らず・~のみならず・~ばかりか・~はもととり・~上(に)
Test NP Bài 6
Bài 7: ~に関して・~をめぐって・~にかけては・~に対して・~にこたえて
Test NP Bài 7
Bài 8: ~にこたえて・~に基づいて・~に沿って・~のもとで・~のもとに・~向けに・~向けだ
Test NP Bài 8
Bài 9A: ~につれて・~にしたがって・~に伴って・~とともに
Bài 9B: ~次第だ・~に応じて・~につけて
Test NP Bài 9
Bài 10: ~やら~やら・~というか~というか・~にしても~にしても・~にしろ~にしろ・~にせよ~にせよ・~といった
Test NP Bài 10
Test NP Tổng Bài 1 - 10
Bài 11: ~を問わず・~に関わりなく・~に関わらず・~も構わず・~はともかく(として)・~はさておき
Test NP Bài 11
Bài 12: ~わけがない・~どころか・~どころではない・~ものか・~わけではない・~というわけではない・~というものではない・~というものでもない
Test NP Bài 12
Bài 13: ~とは・~といえば・~といえば・~というと・~といったら・~(のこと)となると・~といったら
Test NP Bài 13
Bài 14: ~にもかかわらず・~ものの・~とはいうものの・~ながら(も)・~つつ(も)・~といっても・~からといって
Test NP Bài 14
Bài 15: ~としたら・~とすれば・~とすると・~となったら・~となれば・~となると・~ものなら・~(よ)うものなら・~ないことには・~を抜きにしては・~としても・~にしても・~にしろ・~にせよ
Test NP Bài 15
Test NP Tổng Bài 1- 15
Bài 16: ~によって・~ものだから・~もので・~もの・~おかげだ/~せいだ・~あまり・~あまりの~に・~につき
Test NP Bài 16
Bài 17: ~ことだし・~のことだから・~だけに・~ばかりに・~からには・~以上(は)・~上は
Test NP Bài 17
Bài 18: ~がたい・~わけにはいかない・~わけにもいかない・~かねる・~ようがない・~どころではない・~得る・~得ない
Test NP Bài 18
Bài 19: ~わりに(は)・~にしては・~だけ(のことは)ある~だけあって・~として・~にとって・~にしたら・~にすれば・~にしてみれば・~にしても
Test NP Bài 19
Bài 20: ~たところ・~きり・~あげく・~末(に)・~ところだった・~ずじまいだ
Test NP Bài 20
Test NP Tổng Bài 1- 20
Bài 21: ~ぐらい・~くらい・~など・~なんか・~なんて・~まで・~までして・~てまで・~として~ない・~さえ・~てでも
Test NP Bài 21
Bài 22A: ~とみえる・~かねない・~おそれがある・~まい/~ではあるまいか
Bài 22B: ~に違いない・に相違ない・~に決まっている
Test NP Bài 22
Bài 23A: ~ものだ・~というものだ・~にすぎない・~にほかならない
Bài 23B: ~に越したことはない・~しかない・~よりほかない~しかない・~よりほかない・~べきだ/~べきではない
Test NP Bài 23
Bài 24A: ~(よ)うではないか・~ことだ・~ものだ/~ものではない
Bài 24B: ~ことはない・~まい・(よ)うか~まいか・~ものか
Test NP Bài 24
Bài 25A: ~てしかたがない・~てしょうがない・~てたまらない・~てならない
Bài 25B: ・~ないではいられない・~ずにはいられない・~ないわけに(は)いかない・~ざるを得ない
Test NP Bài 25
Bài 26A: ~ものだ・~たいものだ・~てほしいものだ・~ないもの(だろう)か・~ものがある
Bài 26B: ~ことだ・~ことだろう・~ことか・~ことに・~ことなく
Test NP Bài 26
Bài Tổng Ôn Bài 1 「もの・こと」
Bài Tổng Ôn Bài 2 元の動詞の意味から派生してできた文法
Bài Tổng Ôn Bài 3 「言う・する」を使った言い方
Bài Tổng Ôn Bài 4 「古い言葉を使った言い方
Bài Tổng Ôn Bài 5 「わけ・ところ」使った文法
Bài Tổng Ôn Bài 6 二つの言葉を組にする言い方・特別な助詞
Bài Tổng Ôn Bài 7 文法的性質の整理
Test NP Tổng Bài 1- 26
Ngữ pháp mở rộng
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 1 Mẫu 「っこない」
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 2 Mẫu 「までもない」
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 3 Mẫu 「から~にかけて」
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 4 Mẫu 「に加えて」
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 5 Mẫu 「に比べて」
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 6 Mẫu 「に反して」
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 7 Mẫu 「ぬき」を使った方法
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 8 Mẫu 「~をきっかけに」「~を契機に」
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 9 Mẫu 「~ふりをする」
Ngữ Pháp Mở Rộng Bài 10 Mẫu 「くせに・くせして、」
Luyện đề giai đoạn 1
Đề 01
Đề Từ vựng- Kanji 01
Học thử
Đề Ngữ pháp 01
Học thử
Đề 02
Đề Từ vựng- Kanji 02
Đề Ngữ pháp 02
Đề 03
Đề Từ vựng- Kanji 03
Đề Ngữ pháp 03
Đề 04
Đề Từ vựng- Kanji 04
Đề Ngữ pháp 04
Đề 05
Đề Từ vựng- Kanji 05
Đề Ngữ pháp 05
Đề 06
Đề Từ vựng- Kanji 06
Đề Ngữ pháp 06
Đề 07
Đề Từ vựng- Kanji 07
Đề Ngữ pháp 07
Đề 08
Đề Từ vựng- Kanji 08
Đề Ngữ pháp 08
Đề 09
Đề Từ vựng- Kanji 09
Đề Ngữ pháp 09
Đề 10
Đề Từ vựng- Kanji 10
Đề Ngữ pháp 10
Đề 11
Đề Từ vựng- Kanji 11
Đề Ngữ pháp 11
Đề 12
Đề Từ vựng- Kanji 12
Đề Ngữ pháp 12
Đề 13
Đề Từ vựng- Kanji 13
Đề Ngữ pháp 13
Đề 14
Đề Từ vựng- Kanji 14
Đề Ngữ pháp 14
Đề 15
Đề Từ vựng- Kanji 15
Đề Ngữ pháp 15
Học N2 Giai đoạn 2
Đọc hiểu N2
Hướng dẫn đọc hiểu
Giới thiệu các dạng bài đọc hiểu N2
Mẹo làm bài đọc hiểu N2 Phần 1
Học thử
Mẹo làm bài đọc hiểu N2 Phần 2
Chữa đọc hiểu N2 theo dạng bài
Chữa đề 短文 01
Chữa đề 短文 02
Chữa đề 短文 03
Chữa đề 短文 04
Chữa đề 中文 01
Chữa đề中文02
Chữa đề中文03
Chữa đề中文04
Chữa đề 統合理解 01
Chữa đề 統合理解02
Chữa đề 統合理解03
Chữa đề 統合理解04
Chữa đề 長文 01
Chữa đề長文02
Chữa đề長文03
Chữa đề長文04
Chữa đề情報検索01
Chữa đề情報検索02
Chữa đề情報検索03
Chữa đề情報検索04
Luyện đề đọc hiểu
Luyện đề 短文 01
Luyện đề 短文 02
Luyện đề 短文 03
Luyện đề 短文 04
Luyện đề 中文 01
Luyện đề 中文 02
Luyện đề 中文 03
Luyện đề 中文 04
Luyện đề統合理解01
Luyện đề統合理解02
Luyện đề統合理解03
Luyện đề統合理解04
Luyện đề 主張理解 01
Luyện đề 主張理解 02
Luyện đề情報検索01
Luyện đề情報検索02
Luyện đề情報検索03
Luyện đề情報検索04
Luyện đề情報検索05
Luyện đề情報検索06
Nghe hiểu N2
Hướng dẫn nghe
Giới thiệu các dạng bài nghe N2
A. 即時応答
Mẹo nghe 即時応答1
Học thử
Mẹo nghe 即時応答2
Bài tập ứng dụng dạng 即時応答
B. 課題理解
Mẹo nghe 課題理解
Bài tập ứng dụng dạng 課題理解
C. ポイント理解
Mẹo nghe ポイント理解
Bài tập ứng dụng dạng ポイント理解
D. 概要理解
Mẹo nghe 概要理解
Bài tập ứng dụng dạng 概要理解
E. 統合理解
Mẹo nghe 統合理解
Bài tập ứng dụng dạng 統合理解
Luyện đề nghe hiểu
Luyện đề dạng 課題理解 phần 1
Luyện đề dạng 課題理解 phần 2
Luyện đề dạng ポイント理解
Luyện đề dạng 概要理解
Luyện đề dạng即時応答 phần 1
Luyện đề dạng即時応答 phần 2
Luyện đề dạng即時応答 phần 3
Luyện đề dạng即時応答 phần 4
Luyện đề dạng統合理解 phần 1
Luyện đề dạng統合理解 phần 2A
Luyện đề dạng統合理解 phần 2B
Học N2 Giai đoạn Luyện Đề
Luyện đề lẻ theo từng mục
Phần Kanji, từ vựng
Đọc Kanji sang Hiragana
Tìm Hiragana sang Kanji
Tìm từ thích hợp
Tìm từ tương đồng
Chọn câu đúng cách dùng từ
Phần Ngữ pháp
Chọn hình thức ngữ pháp đúng
Bài tập ngôi sao (sắp xếp câu)
Chọn ngữ pháp cho bài đọc
Phần Đọc hiểu
Dạng 内容理解 (短文)
Dạng 内容理解 (中文)
Dạng 統合理解
Dạng 主張理解 (長文)
Dạng 情報検索
Phần Nghe hiểu
Dạng 1 - 課題理解
Dạng2-ポイント理解
Dạng 3 - 概要理解
Dạng 4 - 即時応答
Dạng 5 - 統合理解 A
Dạng 5 - 統合理解 B
Luyện đề full
JLPT N2 - LSS01
Đề 言語知識 ・読解
Đề 聴解
JLPT N2 - LSS02
Đề 言語知識 ・読解
Đề 聴解
JLPT N2 - LSS03
Đề 言語知識 ・読解
Đề 聴解
JLPT N2 - LSS04
Đề 言語知識 ・読解
Đề 聴解
JLPT N2 - LSS05
Đề 言語知識 ・読解
Đề 聴解
JLPT N2 - LSS06
Đề 言語知識 ・読解
Đề 聴解
JLPT N2 - LSS07
Đề 言語知識 ・読解
Đề 聴解
JLPT N2 - LSS08
Đề 言語知識 ・読解
Đề 聴解
Khóa Học N2 Full
18 tháng
Bài 26B: ~ことだ・~ことだろう・~ことか・~ことに・~ことなく
3405 lượt xem
Bạn cần đăng nhập để học hoặc bình luận
Đăng nhập
Đăng kí
Ý kiến bình luận
Bình luận bằng facebook
Nguyễn Văn Quân
Vừa thanh toán